Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình
Vui lòng đợi vài giây
Trân trọng gửi tới quý vị độc giả lịch thi đấu bóng đá của giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi cập nhật mới nhất.
Màu xanh : Lịch thi đấu hôm nay.
Màu đỏ : Lịch thi đấu ngày mai.
Màu xanh da trời : Lịch thi đấu ngày sắp tới.
Màu xám: Các trận đấu đã diễn ra .
Thời gian | Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Thứ bảy, 02/09/2023 - Vòng loại |
Sân | ||
Bảng B 20:00 |
Zambia | 4 - 0 | Mauritania | |
---|---|---|---|---|
Bảng F 20:00 |
Ai Cập | Gabon 1 | ||
Bảng B 23:00 |
Equatorial Guinea | 1 - 0 | Tunisia | |
Bảng G 20:00 |
Zimbabwe | South Africa | ||
Bảng B 02:00 |
Tunisia | 3 - 1 | Zambia | |
Bảng G 02:00 |
Ghana | Ethiopia | ||
Bảng B 02:00 |
Mauritania | 1 - 1 | Equatorial Guinea | |
Bảng G 23:00 |
South Africa | Ghana | ||
Bảng C 20:00 |
Central African Republic | 1 - 1 | Cape Verde | |
Bảng G 20:00 |
Ethiopia | Zimbabwe | ||
Bảng C 23:00 |
Nigeria | 2 - 0 | Liberia | |
Bảng G 20:00 |
Ethiopia | South Africa | ||
Bảng C 23:00 |
Cape Verde | 1 - 2 | Nigeria | |
Bảng G 23:00 |
Ghana | Zimbabwe | ||
Bảng C 20:00 |
Liberia | 1 - 2 | Cape Verde | |
Bảng G 20:00 |
Zimbabwe | Ghana | ||
Bảng C 23:00 |
Nigeria | 0 - 1 | Central African Republic | |
Bảng G 23:00 |
South Africa | Ethiopia | ||
Bảng C 20:00 |
Central African Republic | 0 - 2 | Nigeria | |
Bảng G 20:00 |
Ethiopia | Ghana | ||
Bảng C 23:00 |
Cape Verde | 1 - 0 | Liberia | |
Bảng G 02:00 |
South Africa | Zimbabwe | ||
Bảng C 23:00 |
Liberia | 0 - 2 | Nigeria | |
Bảng G 20:00 |
Zimbabwe | Ethiopia | ||
Bảng C 23:00 |
Cape Verde | 2 - 1 | Central African Republic | |
Bảng G 02:00 |
Ghana | South Africa | ||
Bảng C 23:00 |
Nigeria | 1 - 1 | Cape Verde | |
Bảng H 23:00 |
Senegal | Togo | ||
Bảng H 23:00 |
Namibia | Congo | ||
Bảng H 23:00 |
Togo | Namibia | ||
Bảng H 23:00 |
Congo | Senegal | ||
Bảng H 23:00 |
Togo | Congo 1 | ||
Bảng H 02:00 |
Senegal | Namibia | ||
Bảng H 20:00 |
Namibia | Senegal | ||
Bảng H 23:00 |
Congo | Togo | ||
Bảng H 23:00 |
Congo | Namibia | ||
Bảng H 02:00 |
Togo | Senegal | ||
Bảng H 02:00 |
Senegal | Congo | ||
Bảng B 23:00 |
Mauritania | Zambia Women | ||
Bảng H 20:00 |
Namibia | Togo | ||
Bảng B 20:00 |
Zambia Women | Tunisia | ||
Bảng I 23:00 |
Guinea-Bissau | Guinea | ||
Bảng B 23:00 |
Equatorial Guinea | Zambia Women 1 | ||
Bảng I 02:00 |
Ma rốc | Sudan | ||
Bảng B 23:00 |
Zambia Women | Equatorial Guinea | ||
Bảng I 02:00 |
Sudan | Guinea-Bissau | ||
Bảng B 20:00 |
Zambia Women | Mauritania | ||
Bảng I 23:00 |
Sudan | Guinea | ||
Bảng B 02:00 |
Tunisia | Zambia Women | ||
Bảng I 02:00 |
Ma rốc | Guinea-Bissau | ||
Bảng I 20:00 |
Guinea | Sudan | ||
Bảng I 02:00 |
Guinea-Bissau | Ma rốc | ||
Bảng I 02:00 |
Guinea | Ma rốc | ||
Bảng I 23:00 |
Guinea | Guinea-Bissau | ||
Bảng I 02:00 |
Sudan | Ma rốc | ||
Bảng I 23:00 |
Guinea-Bissau | Sudan | ||
Bảng I 02:00 |
Ma rốc | Guinea | ||
Bảng J 20:00 |
DR Congo | Tanzania | ||
Bảng J 23:00 |
Madagascar | Benin | ||
Bảng J 20:00 |
Benin | DR Congo | ||
Bảng J 20:00 |
Tanzania | Madagascar | ||
Bảng J 20:00 |
Tanzania | Benin | ||
Bảng J 20:00 |
DR Congo | Madagascar | ||
Bảng J 20:00 |
Benin | Tanzania | ||
Bảng J 23:00 |
Madagascar | DR Congo | ||
Bảng J 20:00 |
Tanzania | DR Congo | ||
Bảng J 23:00 |
Benin | Madagascar | ||
Bảng J 20:00 |
Madagascar 1 | Tanzania | ||
Bảng J 20:00 |
DR Congo | Benin | ||
Bảng C 00:00 |
Central African Republic | Liberia | ||
Bảng C 23:00 |
Liberia | Central African Republic | ||
Bảng D 20:00 |
Mozambique | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng D 02:00 |
Cameroon | Malawi | ||
Bảng D 02:00 |
Bờ Biển Ngà | Cameroon | ||
Bảng D 20:00 |
Malawi | Mozambique | ||
Bảng D 20:00 |
Malawi | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng D 23:00 |
Cameroon | Mozambique 1 | ||
Bảng D 20:00 |
Mozambique | Cameroon | ||
Bảng D 23:00 |
Bờ Biển Ngà | Malawi | ||
Bảng D 20:00 |
Malawi 1 | Cameroon | ||
Bảng D 02:00 |
Bờ Biển Ngà | Mozambique | ||
Bảng D 20:00 |
Mozambique | Malawi | ||
Bảng D 02:00 |
Cameroon | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng E 02:00 |
Mali | Rwanda | ||
Bảng E 20:00 |
Kenya | Uganda | ||
Bảng E 20:00 |
Rwanda | Kenya | ||
Bảng E 20:00 |
Uganda 1 | Mali | ||
Bảng A 02:00 |
Algeria | 8 - 0 | Djibouti 1 | |
Bảng E 23:00 |
Rwanda | Uganda | ||
Bảng A 20:00 |
Djibouti | 2 - 4 | Niger 1 | |
Bảng E 02:00 |
Mali | Kenya | ||
Bảng A 02:00 |
Burkina Faso | 1 - 1 | Algeria | |
Bảng E 20:00 |
Uganda | Rwanda | ||
Bảng A 02:00 |
Djibouti | 0 - 4 | Burkina Faso | |
Bảng E 20:00 |
Kenya | Mali | ||
Bảng A 02:00 |
Algeria | 6 - 1 | Niger | |
Bảng E 20:00 |
Uganda | Kenya | ||
Bảng A 23:00 |
Burkina Faso | 2 - 0 | Djibouti 1 | |
Bảng E 23:00 |
Rwanda 1 | Mali | ||
Bảng A 23:00 |
Niger | 0 - 4 | Algeria | |
Bảng E 23:00 |
Mali | Uganda | ||
Bảng A 20:00 |
Djibouti | 0 - 4 | Algeria | |
Bảng E 20:00 |
Kenya | Rwanda | ||
Bảng A 20:00 |
Burkina Faso | 1 - 1 | Niger | |
Bảng F 02:00 |
Ai Cập | Angola | ||
Bảng A 23:00 |
Niger | 7 - 2 | Djibouti | |
Bảng F 02:00 |
Libya | Gabon | ||
Bảng A 23:00 |
Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso | |
Bảng F 02:00 |
Gabon | Ai Cập 1 | ||
Bảng B 23:00 |
Mauritania | 1 - 2 | Zambia | |
Bảng F 02:00 |
Angola | Libya | ||
Bảng B 02:00 |
Tunisia | 3 - 0 | Equatorial Guinea | |
Bảng F 23:00 |
Angola | Gabon | ||
Bảng B 20:00 |
Zambia | 0 - 2 | Tunisia | |
Bảng F 02:00 |
Ai Cập | Libya | ||
Bảng B 23:00 |
Equatorial Guinea | 1 - 0 | Mauritania | |
Bảng F 20:00 |
Gabon | Angola | ||
Bảng B 23:00 |
Equatorial Guinea | 2 - 0 | Zambia 1 | |
Bảng F 02:00 |
Libya | Ai Cập | ||
Bảng B 02:00 |
Tunisia | 3 - 0 | Mauritania | |
Bảng F 23:00 |
Gabon | Libya | ||
Bảng B 23:00 |
Zambia | 1 - 1 | Equatorial Guinea | |
Bảng F 02:00 |
Angola | Ai Cập | ||
Bảng B 02:00 |
Mauritania | 0 - 0 | Tunisia | |
Bảng F 20:00 |
Libya | Angola | ||
Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình
Vui lòng đợi vài giây